CÔNG KHAI
KẾ HOẠCH VÀ KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN
Thông tin về kế hoạch hoạt động giáo dục trong năm học:
1.1. Kế hoạch tuyển sinh của cơ sở giáo dục,
- Đối tượng tuyển sinh: Học sinh, sinh viên, người đi làm
- Chỉ tiêu: Tuỳ theo chương trình đào tạo
- Phương thức tuyển sinh: Trực tiếp
- Các mốc thời gian thực hiện tuyển sinh: từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2025
- Các thông tin liên quan khác:
1.2. Kế hoạch giáo dục của cơ sở giáo dục:
1 .2.1 . Tiếng Anh thiếu nhi và thiếu niên
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH GIAO TIẾP KET (A1-A2)
DÀNH CHO HỌC VIÊN 10 - 14 TUỔI
Được thiết kế cho học sinh từ 10 đến 14 tuổi có kiến thức Tiếng Anh cơ bản, muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp Tiếng Anh phản xạ hoặc định hướng thi KET.
Thời gian học: 2 - 2.5 năm
Cấp độ | Lớp | Thời gian | Nội dung | Mục tiêu và Đầu ra Đạt được |
Level 1 | 1.1 | 34 tuần | Nội dung PreKET – A1. Tập trung xây dựng vốn từ vựng và ngữ pháp nền tảng thông qua các chủ đề gần gũi với lứa tuổi thiếu niên. Phát triển sự tự tin trong giao tiếp cơ bản. | ọc viên đạt trình độ A1 (Breakthrough), có thể hiểu và sử dụng các cụm từ quen thuộc, giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi cá nhân đơn giản. |
1.2 | ||||
Level 2 | 2.1 | 34 tuần | Nội dung KET 1 – A2. Phát triển kỹ năng tư duy phản biện và học tập độc lập. Bắt đầu làm quen với định dạng bài thi KET, tăng cường hiểu biết về ngữ pháp và từ vựng mở rộng. | Học viên đạt trình độ A2 (Waystage), có khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, mô tả sự vật, sự việc và thể hiện ý kiến cá nhân một cách rõ ràng hơn. |
2.2 | ||||
Level 3 | 3.1 | 34 tuần | N ội dung KET 2 – A2+. Tăng cường các kỹ năng xã hội và kỹ năng mềm như làm việc nhóm, đàm phán thông qua các hoạt động dự án. Luyện tập viết các đoạn văn ngắn và thuyết trình theo chủ đề. | Học viên đạt trình độ A2+ vững vàng, hoàn thiện các kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường học tập hiện đại, sẵn sàng chuyển tiếp sang giai đoạn luyện thi. |
3.1 | ||||
Get ready for KET exam | 12-24 tuần | Tập trung giải đề thi KET (KET exams) và các bài kiểm tra mẫu (sample tests). Học viên được rèn luyện chiến thuật làm bài và tham gia thực hành các bài tập bổ sung (supplementary exercises). | Đầu ra Chứng chỉ Quốc tế: Học viên đủ tự tin và kiến thức để tham gia kỳ thi Cambridge KET, đạt chứng chỉ A2 được công nhận quốc tế. | |
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH GIAO TIẾP PET (B1)
DÀNH CHO HỌC VIÊN 12 - 16 TUỔI
Được thiết kế cho học viên đã có nền tảng Tiếng Anh và muốn nâng cao kỹ năng sử dụng Tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày, chuẩn bị cho du học, hoặc định hướng PET hoặc PreIELTS.
Cấp độ | Lớp | Thời gian | Nội dung | Mục tiêu và Đầu ra Đạt được |
Level 4 | 4.1 | 36 tuần | Nội dung PET 1 – B1. Tập trung phát triển khả năng giao tiếp ở cấp độ độc lập (Intermediate), mở rộng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và nghe các đoạn hội thoại dài, phức tạp hơn. | Học viên đạt trình độ B1 (Threshold), có thể hiểu các ý chính của các văn bản phức tạp, giao tiếp trôi chảy trong hầu hết các tình huống quen thuộc và viết văn bản rõ ràng về các chủ đề quen thuộc. |
4.2 | ||||
Level 5 | 5.1 | 36 tuần | Nội dung PET 2 – B1+. Tăng cường các kỹ năng phân tích, tổng hợp thông tin và kỹ năng học thuật (Pre-IELTS). Học viên được khuyến khích phát triển tư duy phản biện và khả năng diễn đạt ý kiến một cách sắc sảo và logic. | Học viên đạt trình độ B1+ vững vàng, có nền tảng học thuật tốt, sẵn sàng chuyển tiếp sang các chương trình luyện thi IELTS hoặc các chương trình học thuật cao hơn. |
5.2 | ||||
Get ready for PET exam | 12-24 tuần | Tập trung giải đề thi PET (KET exams), các bài kiểm tra mẫu (sample tests), và các bài tập bổ sung (supplementary exercises). Học viên được làm quen với áp lực phòng thi và rèn luyện chiến thuật làm bài thi hiệu quả. | Đầu ra Chứng chỉ Quốc tế: Học viên đủ tự tin và kiến thức để tham gia kỳ thi Cambridge PET, đạt chứng chỉ B1 được công nhận quốc tế. | |
2. Tiếng Anh học thuật IELTS
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH HỌC THUẬT IELTS
Được thiết kế cho học viên đã có nền tảng Tiếng Anh và muốn nâng cao kỹ năng sử dụng Tiếng Anh học thuật, chuẩn bị cho du học hoặc các chương trình học quốc tế có sử dụng Tiếng Anh, định hướng thi IELTS.
Cấp độ | Thời gian | Nội dung | |
Foundation (đầu vào A2) | 16 tuần |
Đầu ra: Trình độ A2+ vững vàng, có thể hiểu và giao tiếp chủ động và mở rộng những chủ đề quen thuộc, sẵn sàng chuyển lên Level 1 luyện thi IELTS. | |
Level 1 Target 5.0+ | 16 tuần |
Đầu ra: B1 - Tự tin làm đề thi IELTS cơ bản, hướng đến mục tiêu Band 5.0+ | |
Level 2 Target 5.5-6.0+ | 20 tuần |
Đầu ra: B2 - Làm chủ các dạng đề phổ biến, hướng đến mục tiêu Band 5.5 - 6.0 | |
Level 3 Target 6.5+ | 24 tuần |
Đầu ra: C1, sẵn sàng chinh phục Band 6.5 - 7.0 | |
Lớp luyện thi | 12 -24 tuần | Thi thử, đánh giá, điều chỉnh chiến lược cá nhân
|
3. Tiếng Anh giao tiếp cho sinh viên và người đi làm
3.1 Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh Giao tiếp - General English
(3 buổi/tuần/90 phút)
Cấp độ | Mục tiêu | Lớp | Thời gian |
Basic | Xây dựng nền tảng tiếng Anh, giúp học viên có thể hiểu và sử dụng các cụm từ và câu cơ bản trong các tình huống quen thuộc hàng ngày, tự giới thiệu và trả lời các câu hỏi cơ bản về bản thân. |
A1
| 12 tuần/lớp
|
A2
| |||
A2+
| |||
Intermediate | Phát triển khả năng giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt trong nhiều tình huống, hiểu các vấn đề chính và phản hồi rõ ràng trong các chủ đề quen thuộc. |
B1
| 12 tuần/lớp |
B1+
| |||
B2
| |||
Advanced | Đạt được sự hiểu biết sâu sắc về tiếng Anh, có khả năng giao tiếp mạch lạc và tự nhiên trong hầu hết các tình huống, phát triển năng lực tự học. |
B2+
| 12 tuần/lớp |
3.2 Chương trình tiếng Anh thương mại – Business English
| Cấp độ | Nội dung | Thời gian | Mục tiêu và Kỹ năng Đạt được |
| Pre-Inter | Bao gồm 15 chủ đề giao tiếp kinh doanh cơ bản và 5 quan điểm học thuật. Tập trung vào các tình huống: đặt lịch hẹn, giao tiếp điện thoại cơ bản, viết email công việc đơn giản, và thuật ngữ văn phòng. | 16 tuần | Giao tiếp Cơ bản trong Kinh doanh (Business Basics): Học viên có thể tham gia vào các cuộc hội thoại công sở ngắn, hiểu các hướng dẫn đơn giản và tự tin giới thiệu bản thân/công ty. |
| Intermediate | Bao gồm 15 chủ đề chuyên sâu hơn và 5 quan điểm kỹ thuật. Tập trung vào: thuyết trình sản phẩm/dịch vụ, tham gia đàm phán cơ bản, viết báo cáo ngắn, và tổ chức các cuộc họp hiệu quả. | 16 tuần | Giao tiếp Độc lập trong Kinh doanh (Operational Communication): Học viên có khả năng tham gia vào các cuộc họp, trình bày ý tưởng chuyên môn một cách rõ ràng và xử lý các vấn đề giao tiếp phức tạp hơn trong công việc. |
Upper- Intermediate
| Bao gồm 15 chủ đề chiến lược và 5 quan điểm quản lý. Tập trung vào: kỹ năng thương lượng và thuyết phục ở cấp độ cao, xử lý khủng hoảng truyền thông, phân tích thị trường, và viết các tài liệu kinh doanh chính thức (Hợp đồng, Đề xuất dự án). | 16 tuần | Chuyên gia Giao tiếp Chiến lược (Strategic Business Communication): Học viên có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, chuyên nghiệp để lãnh đạo các cuộc họp, đàm phán quốc tế, và xây dựng các mối quan hệ đối tác kinh doanh hiệu quả. |
4. Chương trình Tin học cơ bản và nâng cao
Cấp độ | Mã Mô đun | Tên Chương trình | Thời lượng Khóa học (Dự kiến) | Nội dung Phân phối |
| Cơ bản | IU01 | Hiểu biết về CNTT cơ bản | 1.0 tháng | Tổng quan về Công nghệ thông tin, khái niệm và vai trò của máy tính trong đời sống và công việc. |
| Cơ bản | IU02 | Sử dụng máy tính cơ bản | 1.0 tháng | Kỹ năng quản lý file, thư mục, sử dụng các thiết bị ngoại vi và cấu hình cơ bản của hệ điều hành. |
| Cơ bản | IU03 | Xử lý văn bản cơ bản | 1.5 tháng | Kỹ năng soạn thảo, định dạng văn bản chuyên nghiệp bằng phần mềm Microsoft Word cơ bản. |
| Cơ bản | IU04 | Sử dụng bảng tính cơ bản | 1.5 tháng | Kỹ năng làm việc với dữ liệu số, sử dụng các hàm cơ bản (SUM, IF, Average...) và định dạng bảng tính trong Microsoft Excel cơ bản. |
| Cơ bản | IU05 | Sử dụng trình chiếu cơ bản | 1.0 tháng | Kỹ năng thiết kế, trình bày bài giảng, báo cáo bằng hình ảnh và đồ họa trong Microsoft PowerPoint cơ bản. |
| Cơ bản | IU06 | Sử dụng Internet cơ bản | 1.0 tháng | Kỹ năng tìm kiếm thông tin hiệu quả, sử dụng email, và các vấn đề cơ bản về an toàn thông tin trên môi trường mạng. |
| Nâng cao | IU07 | Xử lý văn bản nâng cao | 2.0 tháng | Kỹ năng tạo mục lục tự động, trộn thư (Mail Merge), sử dụng các công cụ Review và Bảo mật tài liệu trong Microsoft Word nâng cao. |
| Nâng cao | IU08 | Sử dụng bảng tính nâng cao | 2.0 tháng | Kỹ năng sử dụng các hàm phức tạp (VLOOKUP, HLOOKUP, Pivot Table, Macro) và phân tích dữ liệu chuyên sâu trong Microsoft Excel nâng cao. |
| Nâng cao | IU09 | Sử dụng trình chiếu nâng cao | 1.5 tháng | Kỹ năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp, sử dụng hiệu ứng Animation, Transition, và tích hợp đa phương tiện (Media) để tạo bài trình chiếu thuyết phục. |
1.3. Các chương trình giáo dục thực hiện tại cơ sở giáo dục:
- Danh mục và thông tin các chương trình giáo dục thường xuyên theo quy định, bao gồm: chương trình xóa mù chữ; chương trình giáo dục đáp ứng yêu cầu của người học; cập nhật kiến thức, kỹ năng, chuyển giao công nghệ; chương trình đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực nghề nghiệp; chương trình giáo dục thuộc chương trình để cấp văn bằng của hệ thống giáo dục quốc dân;
- Danh mục các chương trình liên kết đào tạo trình độ đại học, cao đẳng, trung cấp, sơ cấp nghề, chương trình giáo dục thường xuyên;
1.4. Yêu cầu phối hợp giữa cơ sở giáo dục với gia đình và xã hội đối với các chương trình giáo dục thường xuyên giảng dạy cho học viên dưới 18 tuổi:
1.5. Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học viên ở cơ sở giáo dục:
Thông tin về kết quả hoạt động giáo dục trong năm học trước:
a) Kết quả tuyển sinh trong năm học trước;
b) Tổng số học viên theo từng khóa học thuộc các chương trình giáo dục thường xuyên, chương trình liên kết đào tạo, số lượng học viên nam/ học viên nữ, học viên là người dân tộc thiểu số, học viên khuyết tật tại thời điểm báo cáo;
c) Đối với chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông:
- Thống kê kết quả học tập và rèn luyện của học viên cuối năm học, số học viên đạt giải trong các kỳ thi học sinh giỏi đối với học viên giáo dục thường xuyên cấp trung học cơ sở, trung học phổ thông;
- Số học viên dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp, được công nhận tốt nghiệp hoặc hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông; tỷ lệ học viên được công nhận tốt nghiệp cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông;
- Số lượng học sinh trúng tuyển vào cơ sở giáo dục nghề nghiệp đối với cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông; số lượng học sinh trúng tuyển đại học đối với cấp trung học phổ thông;
- Tỷ lệ học viên học chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học có việc làm sau 01 năm ra trường/ tốt nghiệp;
3. Cơ sở giáo dục thực hiện chương trình giáo dục của nước ngoài hoặc chương trình giáo dục tích hợp phải công khai thêm nội dung: số lượng người học đang học (chia theo số lượng người học là người Việt Nam, số lượng người học là người nước ngoài).
| GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM Ký tên, đóng dấu
VÕ NHẬT LUÂN |